STT | Nội Dung Báo Giá | ĐVT | Khối Lượng | Đơn Giá | Ghi chú |
I | Công trình tính theo mét (Trên 600md) | ||||
1 | Ép cọc BTCT 200x200 | md | 600 | Liên hệ |
|
2 | Ép cọc BTCT 250x250 | md | 600 |
|
|
3 | Ép cọc BTCT 300x300 | md | 600 |
|
|
II | Công trình tính lô khoán (Từ 300 đến 600md) | ||||
1 | Ép cọc BTCT 200x200 | CT | 300-599 |
|
|
2 | Ép cọc BTCT 250x250 | CT | 300-599 |
|
|
3 | Ép cọc BTCT 300x300 | CT | 300-599 |
|
|
Công trình tính lô khoán (Dưới 300md) | |||||
1 | Ép cọc BTCT 200x200 | CT | 50-299 |
|
|
2 | Ép cọc BTCT 250x250 | CT | 50-299 |
|
|
3 | Ép cọc BTCT 300x300 | CT | 50-299 |
|
|
Ép cọc xây dựng
₫0Price